Nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không?
Nhồi máu cơ tim đang là một trong những bệnh lý đứng đầu trong danh sách nguyên nhân gây tử vong ở mọi độ tuổi, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh mạch vành. Thực tế, có tới 10% các trường hợp nhồi máu cơ tim dẫn đến hiện tượng đột tử. Điều này khiến nhiều người đặt ra câu hỏi: liệu nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không? Hãy cùng NRECI khám phá thông tin về bệnh nhồi máu cơ tim để hiểu sâu hơn về bệnh lý này và cải thiện khả năng phòng tránh nguy cơ từ căn bệnh nguy hiểm này.
Tin liên quan:
Nhồi máu cơ tim là gì? Các dấu hiệu nhồi máu cơ tim
Tình trạng nhồi máu cơ tim xảy ra khi cơ tim gặp tình trạng thiếu máu và bị tổn thương do mạch vành (mạch máu cung cấp cho cơ tim) đột ngột bị tắc nghẽn do cục huyết khối trong mạch máu.
Cơn nhồi máu xảy ra khi lưu thông của dòng máu mang oxy và chất dinh dưỡng trong động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, khiến các tế bào cơ tim không thể nhận được nguồn máu đủ. Kết quả, khu vực cơ tim bị thiếu máu sẽ bị tổn thương. Tình trạng này cần được xử lý ngay lập tức, vì nếu không, có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Ngay cả khi bệnh nhân sống sót qua cơn khủng hoảng, nguy cơ suy tim trong tương lai vẫn tiềm ẩn và có thể rất cao.
Để đáp ứng thắc mắc về vấn đề nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không, bạn cần phải có hiểu biết sâu hơn về những dấu hiệu của bệnh lý này. Không chỉ xuất hiện đột ngột, nhồi máu cơ tim còn có thể có những trường hợp cảnh báo từ hàng giờ, hàng ngày hoặc hàng tuần thông qua các dấu hiệu như:
- Cơn đau thắt ngực thường xuất hiện trong bệnh hội chứng động mạch vành cấp. Người mắc bệnh thường trải qua cảm giác đau tức, đè nặng và xoắn vặn tại khu vực lồng ngực, phía sau xương ức hoặc vùng ngực bên trái. Mức độ đau thường rất nặng, xảy ra khi người bệnh đang nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Đau có thể lan rộng ra phía sau lưng, lan từ đốt sống cổ, lên cằm, vai hoặc cả vào cánh tay. Trong giai đoạn đau, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, bồn chồn, khó thở, có thể thấy mồ hôi, rối loạn tim mạch hoặc thậm chí ngất xỉu.
- Trong một số ít trường hợp, người bệnh có thể mắc bệnh mà không thể cảm nhận hoặc chỉ cảm thấy đau nhẹ. Điều này thường xảy ra nhiều hơn ở những người có tiền sử đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc người sau khi phẫu thuật.
Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người có những triệu chứng giống nhau. Có thể đau nhẹ hoặc nặng tùy theo từng người và trong một số trường hợp khác, dấu hiệu ban đầu có thể là ngưng tim đột ngột.
Nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không? Các biến chứng nhồi máu cơ tim
Nếu không được cấp cứu kịp thời, nhồi máu cơ tim có thể mang lại nguy cơ đe dọa đến sức khỏe của người bệnh. Điều đáng chú ý là tình trạng này có thể dẫn đến vỡ tim và gây ra tình trạng đột tử. Một số biến chứng nguy hiểm khác của bệnh nhồi máu cơ tim bao gồm:
- Đột tử: Thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của bệnh. Nguyên nhân thường liên quan đến trụy mạch cấp, nhịp tim tăng, tắc nghẽn mạch phổi hoặc vỡ tim.
- Rối loạn nhịp tim: Tình trạng tổn thương từ nhồi máu cơ tim có khả năng ảnh hưởng tới sự dẫn truyền của tín hiệu điện trong tim, dẫn đến biến đổi trong nhịp tim.
- Tim suy cấp: Di chứng này thường xuất hiện trong vòng 2 tuần sau khi phát bệnh, có thể xảy ra trong trường hợp bệnh tái phát hoặc khi xuất hiện đau thắt vùng ngực trước đó. Bệnh nhân có khả năng gặp nguy cơ về suy mạch cùng với các dấu hiệu như huyết áp giảm, nhịp tim yếu nhưng đập nhanh,…
- Tắc mạch gây tai biến: Nhồi máu cơ tim do hình thành cục máu đông, nếu lan ra các khu vực khác sẽ gây tắc nghẽn mạch máu, tăng nguy cơ đột quỵ hoặc tắc phổi.
- Vỡ tim: Có khoảng 10% người mắc bệnh nhồi máu cơ tim gặp tình trạng vỡ tim sau khoảng 2 tuần. Nguyên nhân thường là do máu tràn ra khỏi thất trái và bao phủ màng tim. Hậu quả có thể là trụy tim và thậm chí gây tử vong cho người bệnh.
- Một số biến chứng muộn của nhồi máu cơ tim như: Vách tim phình to, nhịp thất rối loạn, suy tim, hội chứng bả vai – bàn tay, đau dây thần kinh,…
Chính vì thế, để trả lời cho câu hỏi nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không thì đáp án là CÓ. Tình trạng này dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Do đó, việc xử lý và điều trị nhồi máu cơ tim một cách nhanh chóng và hiệu quả là vô cùng quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm này.
Nhồi máu cơ tim sống được bao lâu?
Dựa vào dữ liệu từ Thư viện Y khoa Hoa Kỳ, nam giới mắc bệnh nhồi máu cơ tim có tỷ lệ sống sau các khoảng thời gian như sau: hơn 80% sống qua 1 năm, hơn 61,6% sống qua 5 năm và hơn 46,2% sống qua 10 năm. Trong khi đó, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.
Ngay cả khi họ đã được cứu sống, những người mắc bệnh nhồi máu cơ tim vẫn đối mặt với khả năng tái phát. Theo các nghiên cứu, khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ tái phát bệnh trong vòng 5 năm kể từ cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Họ cũng đối diện với nguy cơ cao hơn về suy tim so với người không mắc bệnh.
Tuy nhiên, không ai có khả năng cung cấp một câu trả lời chính xác về tuổi thọ của người mắc nhồi máu cơ tim. Điều này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian phát hiện, các biện pháp cấp cứu ban đầu, quá trình điều trị và phục hồi của người bệnh.
Chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim
Việc chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim là hai khía cạnh quan trọng trong quản lý bệnh. Trước hết, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử của người bệnh. Tiếp đó sẽ đo huyết áp, mạch và nhiệt độ; đồng thời thực hiện các kiểm tra tổng thể về sức khỏe tim. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp như xét nghiệm máu, điện tâm đồ, chụp X- quang lồng ngực, siêu âm tim và chụp vành mạch. Từ kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng và xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho từng trường hợp.
Điều trị nhồi máu cơ tim thường bao gồm sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. Bệnh nhân cần thực hiện chế độ ăn ít muối, giàu rau quả, giảm chất béo và duy trì cân nặng lý tưởng. Tập thể dục thường xuyên, giảm căng thẳng và cai thuốc lá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch.
Cùng với sự thay đổi lối sống, các bác sĩ có thể đề xuất việc sử dụng loạt loại thuốc như tiêu sợi huyết (streptokinase, rt-PA), Aspirin và Glyceryl trinitrat cho những bệnh nhân đến bệnh viện sớm. Với những trường hợp nghiêm trọng hơn, các biện pháp can thiệp như thực hiện mổ đặt stent, tiến hành quá trình làm thông mạch vành tim hoặc thực hiện phẫu thuật ghép mạch tim cũng có thể được xem xét.
Quá trình chẩn đoán, điều trị nhồi máu cơ tim đòi hỏi sự hợp tác giữa bệnh nhân và đội ngũ chuyên gia y tế. Từ việc hiểu rõ tình trạng bệnh, thực hiện đúng các chỉ định và tuân thủ theo chế độ điều trị, bệnh nhân có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ xảy ra những biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên tắc dinh dưỡng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim
Sau khi trải qua cơn nhồi máu cơ tim, tình trạng sức khỏe của người bệnh thường suy giảm đáng kể. Do đó, việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối là cách để cung cấp những chất dinh dưỡng cần thiết để người bệnh phục hồi. Và chế độ ăn DASH là một phương pháp ăn lành mạnh được thiết kế nhằm hỗ trợ quá trình điều trị cho những người bị nhồi máu cơ tim. Chế độ này tập trung vào việc giảm cholesterol liên quan đến bệnh tim, cụ thể là loại cholesterol có tỷ trọng thấp (LDL- Cholesterol)
Chế độ ăn DASH chủ yếu tập trung vào tăng cường tiêu thụ rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Ngoài ra, chế độ này còn bao gồm các sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo, nguồn cung cấp protein như cá, thịt gia cầm và đậu, đồng thời hạn chế việc ăn thực phẩm chứa nhiều muối. Việc điều chỉnh khẩu phần ăn dựa trên lượng calo tiêu thụ cũng đóng một vai trò quan trọng. Có một số lưu ý quan trọng như sau:
Hạn chế lượng muối
Ăn mặn làm cơ thể tích trữ nước, làm tăng thể tích tuần hoàn, tăng thêm áp lực cho tim mạch. Với chế độ ăn DASH sẽ giảm lượng natri xuống đáng kể tùy vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi, tình trạng bệnh kèm theo của từng người.
Hội Tim mạch Hoa Kỳ đã đưa ra khuyến cáo mức là natri <1500 mg/ngày cho người có bệnh lý tim mạch. Nếu bạn không chắc về lượng natri phù hợp, hãy tham khảo qua ý kiến từ bác sĩ. Một số biện pháp cắt giảm lượng muối trong khẩu phần ăn:
- Chọn thực phẩm có ít gia vị hay không có natri.
- Hạn chế dùng thực phẩm đã qua chế biến, xử lý, hun khói hay ngâm chua.
- Hạn chế dùng đồ chế biến sẵn.
Bổ sung các loại hạt ngũ cốc 6 đến 8 phần mỗi ngày
- Nên chọn thực phẩm nguyên hạt vì có nhiều chất xơ, dinh dưỡng hơn các loại hạt đã qua chế biến. Ví dụ sử dụng gạo lứt thay vì gạo trắng, mì ống và bánh mì nguyên hạt thay cho bánh mì thông thường.
- Không nên sử dụng kèm với bơ, nước sốt phô mai hay kem.
Rau xanh 4 đến 5 phần/ngày
Cà rốt, cà chua, bông cải xanh và các loại rau khác có chứa nhiều chất xơ, khoáng chất và vitamin như magie, kali.
- Mọi người không nên nghĩ rau chỉ là một loại thực phẩm phụ – một đĩa rau trộn có thể ăn cùng với gạo lứt, mì nguyên hạt sẽ có thể sử dụng như một bữa chính.
- Rau tươi hay trữ lạnh đều là các lựa chọn tốt. Khi mua rau đông lạnh hay đã đóng hộp, bạn nên chọn loại có nhãn ít muối hay không có muối.
Trái cây 4 đến 5 phần/ngày
Nhiều loại trái cây dễ dàng chế biến thành một phần bữa ăn chính hay phụ.
- Thêm một miếng trái cây vào bữa chính và một miếng vào bữa phụ, sau đó thêm món tráng miệng bằng các loại trái cây với một ít sữa chua ít béo.
- Không gọt vỏ nếu có thể, bởi vỏ táo, lê và hầu hết các loại trái cây có chứa lượng chất xơ hòa tan, dinh dưỡng tốt.
- Trái cây họ cam, quýt, nước ép nho – chúng có thể tương tác với một số loại thuốc. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ tư vấn dinh dưỡng để đảm bảo an toàn.
- Nếu bạn chọn trái cây, nước ép đóng hộp, hãy lưu ý chọn loại không thêm đường.
Các sản phẩm từ sữa 2 đến 3 phần/ngày
Sữa chua, pho mát, sữa và các loại sản phẩm khác từ sữa là nguồn vitamin D, canxi, protein chính. Quan trọng là bạn cần chọn các sản phẩm từ sữa ít béo hay không béo, vì chúng có thể chứa lượng lớn chất béo và hầu hết là chất béo bão hòa.
- Nếu bạn bị rối loạn tiêu hóa khi dùng thực phẩm từ sữa, hãy chọn sản phẩm không lactose.
- Tránh sử dụng các loại phô mai, thậm chí là phô mát không béo và chúng cũng chứa nhiều natri.
Gia cầm, thịt và cá ít hơn 6 phần ăn mỗi ngày
Thịt có thể là nguồn giàu protein, sắt, kẽm, vitamin B. Hãy chọn sử dụng các loại thịt nạc và không quá 170g thịt mỗi ngày. Cắt giảm phần thịt của bạn, và bổ sung thêm nhiều rau xanh.
Đậu khô và hạt 4 đến 5 phần mỗi tuần
Hạt hướng dương, hạnh nhân, các loại đậu đều là thực phẩm giàu kali, magie, protein tốt. Đồng thời cũng chứa chất xơ, phytochemical,… Các hợp chất thực vật này có thể bảo vệ bạn chống lại các bệnh ung thư và tim mạch. Tuy nhiên chỉ nên sử dụng vài lần trong tuần bởi chúng có nhiều calo.
Chất béo và dầu sử dụng 2 đến 3 phần ăn một ngày
Chất béo sẽ giúp cơ thể hấp thu các vitamin cần thiết. Nhưng bổ sung nhiều sẽ làm tăng các bệnh lý tim mạch, béo phì, đái tháo đường. Chế độ ăn DASH lập cân bằng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, bằng cách hạn chế tổng hàm lượng chất béo xuống < 30% lượng calo mỗi ngày, tập trung chất béo không bão hòa đơn.
Đồ ngọt, cần hạn chế dưới 5 phần mỗi tuần
Bạn không cần loại bỏ hoàn toàn đồ ngọt trong chế độ ăn DASH mà thay vào đó sẽ cần hạn chế các loại thực phẩm này.
Bổ sung kali
Kali là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn DASH. Bổ sung đủ khoáng chất này sẽ giúp giảm huyết áp. Tốt nhất bạn nên lấy kali từ thực phẩm thay vì bổ sung từ thuốc. Cụ thể:
- Khoai lang 542 mg
- Khoai tây 610 mg
- Bơ (½ quả) 487 mg
- Chuối 422 mg
- Rau bina nấu chín (½ chén) 419mg
Bắt đầu thực hiện chế độ ăn DASH sẽ không khó, nhưng bạn cần phải thực hiện một số thay đổi. Do đó, để thực hiện đúng nhất, bạn có thể tham khảo với bác sĩ để được tư vấn chính xác nhất.
Theo ý kiến của bác sĩ Nguyễn Thị Hòa – Viện Nghiên cứu và Tư vấn Dinh dưỡng: Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý nguy hiểm, diễn ra đột ngột và có thể để lại nhiều gánh nặng đối với sức khỏe của người bệnh. Tốt nhất chúng ta nên có kế hoạch phòng ngừa cho bệnh lý này bằng một lối sống khỏe, để hạn chế hình thành những mảng xơ vữa. Chế độ ăn DASH là một lựa chọn rất tốt để phòng ngừa cũng như hỗ trợ điều trị bệnh lý này.
Hy vọng với những thông tin trên có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc về vấn đề nhồi máu cơ tim có nguy hiểm không? Mặc dù đã có những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhưng tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Việc thay đổi lối sống, tuân thủ chế độ ăn uống khoa học và sự hợp tác chặt chẽ với đội ngũ chuyên gia y tế sẽ giúp bạn tối ưu hóa khả năng phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Hãy tham gia các khóa học dinh dưỡng và tại NRECI hoặc đặt hẹn tư vấn cùng bác sĩ để được hỗ trợ điều chỉnh chế độ ăn, giúp cải thiện tình trạng bệnh và nâng cao sức khỏe.
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí
Viện Nghiên cứu và Tư vấn Dinh dưỡng là đơn vị tiên phong trong đào tạo và tư vấn dinh dưỡng cho mọi đối tượng. Chúng tôi cam kết mang đến các khóa học dinh dưỡng, dịch vụ tư vấn dinh dưỡng chuyên nghiệp, uy tín bởi đội ngũ bác sĩ dinh dưỡng giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, năng động.
VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN DINH DƯỠNG (NRECI)
- 105 Trần Thiện Chánh, Phường 12, Quận 10, TP. HCM
- Hotline: 0888 844 732
- Fanpage: https://www.facebook.com/nreci.org
- Website: https://nreci.org
Thời gian học:22/10/2024
Số buổi học:12
Hình thức học:Online qua Zoom
Giảng viên:BS.CKI. Đinh Trần Ngọc Mai, ThS.BS Lê Thị Thu Huyền,…
Học phí:6.000.000 VNĐ
Thời gian học:29/07/2024
Số buổi học:13
Hình thức học:Online qua Zoom
Giảng viên:ThS.BS Đặng Ngọc Hùng, BS. Vi Thị Tươi, BS. Nguyễn Thị Hoà
Học phí:6.500.000 VNĐ