Tiểu đường: Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm?
Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm? Chỉ số tiểu đường (hay chỉ số đường huyết) là phép đo đánh giá tốc độ chuyển hóa thành đường trong máu sau khi ăn. Những loại thực phẩm có chỉ số thấp (0-55) sẽ chuyển hóa chậm hơn, giúp duy trì mức đường huyết ổn định. Ngược lại, chỉ số cao (từ 70 trở lên) làm tăng đường huyết nhanh và không tốt cho người tiểu đường hay người cần kiểm soát cân nặng. Cùng Viện Nghiên cứu và Tư vấn Dinh dưỡng tìm hiểu rõ hơn về chỉ số đường huyết ngay sau đây!
Tin liên quan:
Tìm hiểu về chỉ số đường huyết là gì?
Chỉ số đường huyết là nồng độ glucose (đường) trong máu, đây là yếu tố quan trọng trong việc đo lường sức khỏe. Glucose là loại đường đơn giản và cung cấp năng lượng chủ yếu cho tế bào và cơ quan trong cơ thể. Sau khi ăn, glucose được hấp thu và giải phóng vào máu, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động trong cơ thể.
Đối với người bệnh tiểu đường, sự cân bằng giữa glucose và cơ thể trở nên không ổn định, từ đó dẫn đến tình trạng đường huyết cao hay không kiểm soát được. Điều này tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm và có thể gây tổn hại đến cơ quan, mạch máu, hệ thống thần kinh.
Chỉ số đường huyết thường được đo bằng (mmol/L) hoặc (mg/dL), tùy thuộc vào hệ thống đo lường của quốc gia. Các mức chỉ số đường huyết quan trọng như sau:
- Chỉ số đường huyết bình thường (Trước khi ăn): Trung bình ở khoảng 3,9 – 5,6 mmol/L (70 – 100 mg/dL).
- Chỉ số đường huyết bình thường (Hai giờ sau khi ăn): Trung bình không quá 7,8 mmol/L (140 mg/dL).
- Tăng đường huyết (Hyperglycemia): Đường huyết cao hơn 7 mmol/L (126 mg/dL) khi đói hoặc hơn 11,1 mmol/L (200 mg/dL) hai giờ sau khi ăn.
- Hạ đường huyết (Hypoglycemia): Đường huyết dưới 3,9 mmol/L (70 mg/dL).
Chỉ số đường huyết là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh tiểu đường. Người bệnh thường được khuyến nghị tự kiểm tra đường huyết thường xuyên để điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống, đồng thời theo dõi tình trạng sức khỏe và giảm thiểu các biến chứng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết (chỉ số đường máu)
Chỉ số đường huyết có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người bệnh duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát tốt bệnh tiểu đường. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết:
Thức ăn và chế độ ăn uống
Các loại thức ăn và chế độ ăn uống có tác động lớn đến mức đường huyết. Thức ăn giàu carbohydrate, đường và tinh bột có thể làm tăng đường huyết nhanh chóng. Ngược lại, thực phẩm giàu chất xơ và protein có thể giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn. Việc lựa chọn các loại thực phẩm phù hợp và duy trì chế độ ăn uống cân đối là rất quan trọng.
Hoạt động thể chất và tập luyện
Hoạt động thể chất đều đặn có thể giúp cải thiện khả năng cơ thể sử dụng glucose, giảm mức đường huyết và tăng cường sức khỏe tim mạch. Tập luyện đều đặn là một phần quan trọng của việc quản lý tiểu đường.
Cân nặng
Cân nặng ảnh hưởng trực tiếp đến mức đường huyết. Thừa cân, béo phì có thể làm tăng khả năng mắc bệnh tiểu đường type 2 và gây ra tình trạng đường huyết cao. Giảm cân, duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết.
Tình trạng sức khỏe tổng quát
Các bệnh và tình trạng sức khỏe khác nhau cũng có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết. Chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng, cảm lạnh hoặc stress cơ thể đều có thể làm tăng đường huyết tạm thời.
Uống rượu và hút thuốc
Uống rượu và hút thuốc có thể ảnh hưởng đến cơ chế điều chỉnh đường huyết, làm tăng nguy cơ đáng kể về các biến chứng liên quan đến tiểu đường.
Thuốc và liệu pháp điều trị
Các loại thuốc điều trị tiểu đường, insulin và liệu pháp khác có thể ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết. Chính vì vậy, việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc và liệu pháp rất quan trọng.
Nhịp sinh hoạt và giấc ngủ
Không đủ giấc ngủ và mất nhịp sinh hoạt có thể làm tăng mức đường huyết và ảnh hưởng đến kiểm soát tiểu đường. Việc chăm sóc sức khỏe tổng quát, ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và giữ lối sống cân đối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Từ đó, giúp cải thiện chất lượng sống của người bệnh tiểu đường.
Chỉ số đường huyết bao nhiêu là tiểu đường?
Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường
Kiểm tra đường huyết đói (Fasting Blood Glucose)
- Đường huyết đói là mức đường huyết được đo khi bạn không nạp calo trong ít nhất 8 giờ liền.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường: Nếu đường huyết đói đạt hoặc cao hơn 7,0 mmol/L (126 mg/dL) trong hai lần kiểm tra riêng biệt thì đây có thể được coi là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường.
Kiểm tra đường huyết hai giờ sau khi ăn (2-Hour Postprandial Blood Glucose)
- Đường huyết được đo hai giờ sau khi ăn một bữa ăn thử nghiệm chứa một lượng lớn carbohydrate.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường: Nếu đường huyết hai giờ sau khi ăn đạt hoặc cao hơn 11,1 mmol/L (200 mg/dL) trong hai lần kiểm tra riêng biệt sau khi ăn, thì đây có thể là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường.
Kiểm tra A1c (Hemoglobin A1c)
- A1c là một chỉ số cho thấy mức đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng trước đó.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường: Nếu kết quả A1c đạt hoặc cao hơn 6,5% trong hai lần kiểm tra riêng biệt, thì đây có thể là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường.
Mỗi cá nhân nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tiểu đường hoặc có nguy cơ tiểu đường, nên thực hiện kiểm tra đường huyết và tư vấn với bác sĩ để đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó lên kế hoạch quản lý bệnh phù hợp.
Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm?
Chỉ số tiểu đường nguy hiểm được xác định dựa trên các mức cụ thể, báo hiệu và đe dọa sức khỏe của người mắc bệnh. Dưới đây là các mức đường huyết nguy hiểm liên quan đến tiểu đường:
- Đường huyết đói (Fasting Blood Glucose): Mức đường huyết đói rối loạn: Bằng hoặc cao hơn 5,6 mmol/L (100 mg/dL).
- Kiểm tra đường huyết hai giờ sau khi ăn (2-Hour Postprandial Blood Glucose): Mức đường huyết hai giờ sau khi ăn rối loạn: Bằng hoặc cao hơn 7,8 mmol/L (140 mg/dL).
Nếu mức đường huyết của bạn vượt quá các con số trên trong hai lần kiểm tra riêng biệt, đó có thể là tín hiệu của tiền tiểu đường. Các mức đường huyết này thường chỉ ra rằng cơ thể không kiểm soát tốt mức đường huyết, lâu dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tổn thương thần kinh, mạch máu, thận, mắt và các cơ quan khác.
Cách kiểm soát đường huyết tại nhà
Cách kiểm soát đường huyết tại nhà là một phần quan trọng trong quản lý tiểu đường và duy trì sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số cách hiệu quả để kiểm soát đường huyết tại nhà:
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh
- Hạn chế tiêu thụ thức ăn có đường, đồ ngọt, đồ chiên và thực phẩm chứa tinh bột cao.
- Ưu tiên thực phẩm có chỉ số Glycemic Index (GI) thấp như ngũ cốc nguyên hạt, lúa mạch, yến mạch, các loại rau quả tươi, đậu và các loại hạt.
- Chia bữa ăn thành các bữa nhỏ và ăn thường xuyên trong ngày để duy trì mức đường huyết ổn định.
Giữ cân nặng và tập luyện đều đặn
- Giảm cân nếu cần thiết và duy trì cân nặng trong khoảng lý tưởng.
- Tập luyện đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, như đi bộ, bơi lội, chạy bộ, hoặc tập thể dục.
Giám sát mức đường huyết
- Kiểm tra đường huyết thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Ghi chép các mức đường huyết và theo dõi sự biến đổi để đưa ra những điều chỉnh cần thiết trong chế độ ăn uống và điều trị.
Điều chỉnh liều thuốc và insulin (nếu cần thiết)
- Sử dụng thuốc hoặc insulin để kiểm soát đường huyết theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc mức độ hoạt động để cần điều chỉnh liều thuốc.
Hạn chế stress ngủ đủ giấc
- Hạn chế tình trạng căng thẳng và áp lực trong cuộc sống hàng ngày.
- Cố gắng ngủ đủ từ 7-9 giờ mỗi đêm để giúp cơ thể hồi phục và kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Hạn chế tiêu thụ cồn và hút thuốc
Hạn chế tiêu thụ cồn và hút thuốc lá, vì chúng có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết.
Thực hiện kiểm tra y tế định kỳ
Định kỳ kiểm tra và thăm bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đánh giá tình trạng tiểu đường
Dưới đây là một số thực phẩm có chỉ số Glycemic Index (GI) thấp có thể dùng trong thực đơn:
- Bắp cải: GI khoảng 15
- Cà rốt: GI khoảng 47
- Cà chua: GI khoảng 15
- Dưa chuột: GI khoảng 15
- Bông cải xanh: GI khoảng 15
- Đậu đen: GI khoảng 30
- Đậu xanh: GI khoảng 40
- Đậu đỏ: GI khoảng 30
- Yến mạch (Nguyên hạt): GI khoảng 55
- Hạt chia: GI khoảng 10
- Táo: GI khoảng 38
- Dứa: GI khoảng 46
- Dâu tây: GI khoảng 40
Việc kiểm soát đường huyết tại nhà đòi hỏi sự kiên định trong thực hiện các biện pháp trên. Hãy luôn tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có kế hoạch cụ thể hơn.
Qua bài viết trên Viện Nghiên cứu và Tư vấn Dinh dưỡng (NRECI) đã giúp bạn đọc hiểu được sự quan trọng của việc kiểm soát chỉ số đường huyết cũng như chỉ ra chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm. Việc duy trì mức đường huyết ổn định giúp quản lý tiểu đường và bảo vệ sức khỏe tổng thể. Bằng cách chọn lựa những thực phẩm thích hợp, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và hạn chế stress giúp duy trì mức đường huyết ổn định và tránh các biến chứng không mong muốn.
Xem thêm:
- Gợi ý thực đơn cho người tiểu đường cao huyết áp
- Tiểu đường tuýp 2 nên ăn gì? Thực đơn cho người bị tiểu đường tuýp 2
- Tiểu đường ăn bao nhiêu cơm? Lượng cơm cho người tiểu đường mỗi ngày
- Gợi ý thực đơn bữa sáng cho người tiểu đường lành mạnh, khoa học
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí
Viện Nghiên cứu và Tư vấn Dinh dưỡng là đơn vị tiên phong trong đào tạo và tư vấn dinh dưỡng cho mọi đối tượng. Chúng tôi cam kết mang đến các khóa học dinh dưỡng, dịch vụ tư vấn dinh dưỡng chuyên nghiệp, uy tín bởi đội ngũ bác sĩ dinh dưỡng giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, năng động.
VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN DINH DƯỠNG (NRECI)
- 105 Trần Thiện Chánh, Phường 12, Quận 10, TP. HCM
- Hotline: 0888 844 732
- Fanpage: https://www.facebook.com/nreci.org
- Website: https://nreci.org